Chất bảo quản trong mỹ phẩm

Tại sao phải quan tâm đến chất bảo quản trong mỹ phẩm?
Khi thiết kế một công thức mỹ phẩm, chất bảo quản đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Bản thân chất bảo quản và hàm lượng sử dụng ít nhiều sẽ có ảnh hưởng đến tính chất, công dụng của sản phẩm. Vì vậy, lựa chọn chất bảo quản thường là một quá trình phức tạp. Bên cạnh đó, mỹ phẩm sử dụng các nguyên liệu mới liên tục được nghiên cứu và phát triển đã đặt ra yêu cầu phải chọn được những chất bảo quản phù hợp.
Một số chất bảo quản đã trở thành tiêu chuẩn trong ngành. Ví dụ, paraben là các muối khác nhau của axit para-amino benzoic. Chúng được sử dụng riêng lẻ hoặc ở dạng hỗn hợp để bảo quản, nhờ đặc tính dễ hòa tan trong các hệ chất khác nhau. Các hợp chất urea hoặc muối của axit sorbic hoặc axit acetic. Ngoài ra, các glycol có thể ức chế sự phát triển của vi sinh vật, hoặc một số loại rượu (ethanol và isopropanol), ở nồng độ đủ cao sẽ ức chế các vi sinh vật phát triển.
Chất bảo quản trong mỹ phẩm: tự nhiên và tổng hợp:
Chất bảo quản tổng hợp là những phân tử được thiết kế đặc thù, hoạt động như chất kháng khuẩn, nấm… phổ rộng. Chất bảo quản tổng hợp có thể được điều chế theo nhiều cách, nhưng nhìn chung phải sử dụng các phương pháp tổng hợp sinh hoá, tách chiết và tinh chế.
Những chất bảo quản tự nhiên có nguồn gốc từ thiên nhiên, thường trải qua một hoặc nhiều bước trích ly, tinh chế. Các chất bảo quản tự nhiên Một số ví dụ như: muối khoán, ethanol, citric acid, benzyl alcohol, tinh dầu thiên nhiên,… Gần đây, việc sử dụng tinh dầu đang đươc quan tâm nhiều hơn do tác dụng kép: chăm sóc sức khoẻ và ức chế vi sinh vật. Để đảm bảo hiệu quả, tinh dầu thường được sử dụng kết hợp với các chất bảo quản khác.
Hạm lượng tối thiểu của một số tinh dầu để đạt được hiệu quả ức chế vi sinh
Tên tinh dầu |
Hàm lượng tối thiểu (%) |
Tên tinh dầu |
Hàm lượng tối thiểu (%) |
Cỏ xạ hương |
0.070 |
Hương thảo |
0.430 |
Kinh giới |
0.100 |
Nghệ |
0.450 |
Cam ngọt |
0.120 |
Hoa cam |
0.475 |
Sả chanh |
0.160 |
Bạch dương |
0.480 |
Vỏ quế Trung Quốc |
0.170 |
Oải hương |
0.500 |
Hoa hồng |
0.180 |
Tía tô |
0.520 |
Đinh hương |
0.200 |
Ngọc lan tây |
0.560 |
Khuynh diệp |
0.225 |
Đỗ tùng |
0.600 |
Bạc hà |
0.250 |
Tiểu hồi |
0.640 |
Hồng phong lữ |
0.250 |
Tỏi |
0.650 |
Meadowsweet |
0.330 |
Chanh |
0.700 |
Tiểu hồi |
0.370 |
Tràm gió |
0.720 |
Hoa diên vĩ |
0.380 |
Xá xị (*) |
0.750 |
Vỏ quế |
0.400 |
Heliotrope |
0.800 |
Cỏ xạ hương dại |
0.400 |
Thông |
0.860 |
Đại hồi |
0.420 |
Ngò tây |
0.880 |
Mù tạt |
0.420 |
Phi Yến (Tử linh đan) |
0.900 |
(*) Gần đây, tinh dầu xá xị được FDA Hoà Kỳ đưa vào danh sách hạn chế cho có chứa chất tiền ung thư
Quy tắc cơ bản với chất bảo quản trong mỹ phẩm
Các quy tắc cơ bản cần nhớ là chất bảo quản mỹ phẩm phải có hoạt tính đủ rộng để ức chế tất cả vi khuẩn, nấm mốc và nấm men. Nó phải có khả năng ức chế vừa đủ trong thời hạn sử dụng và hoạt động tốt ở độ pH của sản phẩm; phải đủ an toàn để sử dụng trên da (theo quy định hiện hành). Nó phải tương thích với các thành phần khác trong công thức và ổn định nhiệt ở ít nhất 80°C. Hầu hết các chất bảo quản phải pha được trong nước vì đây là nơi vi sinh vật có thể phát triển.
Một số chất bảo quản tổng hợp phổ biến
Các chất bảo quản phổ biến nhất được sử dụng ngày nay là các hợp chất Parabens (Methyl, Propyl, Butyl và Ethyl). Các chất này kháng nấm mạnh nhưng khả năng ức chế vi khuẩn không cao. Chúng được chấp nhận rộng rãi trên toàn cầu. Nhưng gần đây có một số hạn chế về vấn đề báo chí. Bên cạnh đó, các chất này không hoạt động khi kết hợp với chất nhũ hóa polysorbate. Ở EU, tổng lượng Parabens được phép là 0,8% trong khi ở Nhật Bản, lượng cho phép tối đa là 1,0%.
Để khác phục điểm yếu của Parabens với vi khuẩn, các chuyên gia thường bổ sung Imidazolidinyl Urea hoặc Diazolidinyl Urea, là những chất ức chế vi khuẩn rất mạnh. Chúng có khả năng hòa tan tốt trong nước nhưng lại kém bền nhiệt. Ở EU, các hợp chất urea này được phép sử dụng với nồng độ lần lượt là 0,6% và 0,5%. Các chất này không được phép sử dụng tại Nhật Bản. Ở Nhật, Phenoxyethanol là sự lựa chọn thay thế với nồng độ cho phép là 1,0%. DMDM Hydantoin cũng có thể được sử dụng ở Nhật Bản với nồng độ cho phép 0,3%. DMDM Hydantoin được phép sử dụng ở nồng độ 0,6% ở EU.
Các chất bảo quản ít phổ biến hơn
Một số chất bảo quản khác ít phổ biến hơn, nhưng vẫn hiệu quả như Isothiazolinone, Iodopropynyl Butylcarbamate, Quaternium-15 và Glutaronitrile. Các chất bảo quản này có các mức độ sử dụng khác nhau, tuỳ thuộc vào sản phẩm mỹ phẩm. Nhưng những người thiết kế công thức mỹ phẩm thường bắt đầu với những công thức giống nhau, sau đó điều chỉnh và tối ưu.
Bên cạnh việc tham khảo các chỉ dẫn có sẵn, việc trao đổi với những người có chuyên môn về vi sinh vật là cần thiết nhằm tìm ra các tốt nhất bảo quản sản phẩm mỹ phẩm của bạn. Những chuyên gia sẽ biết những vi sinh vật nào cần ức chế, tốc độ và thời gian tồn tại của chúng và những lựa chọn tốt nhất để đạt được mục tiêu này.